1. Isolator là gì? Có vai trò gì trong phòng QC vi sinh?

Isolator là gì?

Isolator, hay còn gọi là tủ cách ly vi sinh, là một thiết bị dạng buồng kín được thiết kế để bảo vệ môi trường thao tác khỏi tác nhân nhiễm khuẩn từ bên ngoài, đồng thời ngăn người thao tác tiếp xúc trực tiếp với mẫu thử. Bên trong isolator, không khí được lọc bằng hệ thống HEPA hoặc ULPA, áp suất dương (hoặc âm) được kiểm soát chính xác, đảm bảo điều kiện vô trùng tuyệt đối.

Trong các phòng QC vi sinh (Quality Control vi sinh vật) của nhà máy dược phẩm, isolator là thiết bị gần như bắt buộc nếu đơn vị thực hiện các thử nghiệm yêu cầu vô trùng tuyệt đối như sterility test, kiểm nghiệm thuốc tiêm hoặc sinh phẩm.

Vì sao isolator được ưu tiên trong các phòng QC vi sinh?

Lợi ích của isolator trong phòng QC vi sinh

Theo GMP Annex 1 mới, việc kiểm nghiệm vô trùng phải diễn ra trong môi trường Class A và được cách ly hoàn toàn khỏi người thao tác. Isolator chính là giải pháp lý tưởng để:

  • Đảm bảo sự cách ly tuyệt đối giữa thao tác viên và sản phẩm.
  • Giảm phụ thuộc vào chất lượng phòng xung quanh: chỉ cần phòng cấp C thay vì cấp B như khi dùng biosafety cabinet.
  • Tăng độ an toàn và dễ truy vết: quá trình thao tác trong isolator có thể ghi hình, kiểm soát từ xa và đánh giá lại khi cần.
  • Tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn: do giảm yêu cầu HVAC của cả phòng.

Vì những lý do đó, isolator ngày càng trở thành tiêu chuẩn thiết bị trong các phòng QC vi sinh của nhà máy sản xuất thuốc tiêm, vaccine hoặc sinh phẩm vô trùng.

2. Những lợi ích nổi bật khi sử dụng isolator trong phòng QC vi sinh

2.1. Tăng cường mức độ bảo vệ mẫu và người thao tác

Isolator hoạt động theo nguyên lý buồng kín, sử dụng găng tay gắn liền (glove ports) để thao tác. Nhờ vậy:

  • Không khí từ môi trường ngoài không thể xâm nhập vào khu vực làm việc bên trong.
  • Nguy cơ nhiễm chéo gần như bằng 0, ngay cả khi xử lý mẫu vi sinh có độc lực cao.
  • Người thao tác không tiếp xúc trực tiếp với mẫu, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong các thử nghiệm nhạy cảm.

2.2. Đảm bảo điều kiện vô trùng tuyệt đối

Một trong những ưu điểm vượt trội của isolator là khả năng duy trì môi trường Class A độc lập - không bị ảnh hưởng bởi cấp độ sạch của phòng bao quanh.

  • Isolator có thể duy trì áp suất dương hoặc âm, lọc khí liên tục qua HEPA hoặc ULPA, giúp loại bỏ toàn bộ hạt bụi và vi sinh vật.
  • Đây là điều kiện tiên quyết cho các thử nghiệm độ vô trùng, đảm bảo kết quả chính xác và đáng tin cậy.

Những lợi ích nổi bật khi sử dụng isolator trong phòng QC vi sinh

2.3. Giảm thiểu rủi ro sai sót trong thao tác

Việc thao tác trong môi trường cách ly, chuẩn hóa theo quy trình, giúp:

  • Giảm thiểu biến số thao tác cá nhân - yếu tố thường gây sai lệch kết quả kiểm nghiệm.
  • Nhiều dòng isolator còn tích hợp camera, màn hình giám sát, và hệ thống ghi dữ liệu, cho phép:
    • Giám sát thời gian thực.
    • Truy vết thao tác sau khi hoàn thành.
    • Hỗ trợ điều tra nguyên nhân nếu phát hiện sai lệch.

2.4. Tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài

Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn tủ an toàn sinh học, isolator giúp tiết kiệm đáng kể về lâu dài:

  • Không cần xây dựng phòng cấp B hoặc C bao quanh - chỉ cần cấp C hoặc D là đủ.
  • Giảm chi phí HVAC (làm lạnh, lọc khí, tạo áp) cho toàn bộ khu vực phòng sạch.
  • Tối ưu hóa không gian: isolator có thể lắp đặt trong phòng nhỏ, giúp giảm diện tích cần kiểm soát.

2.5. Dễ thẩm định - kiểm soát tuân thủ GMP

Isolator được thiết kế để phù hợp với yêu cầu của GMP Annex 1 phiên bản mới - trong đó nhấn mạnh:

  • Tách biệt vật lý giữa mẫu và người thao tác.
  • Hạn chế tối đa tương tác trực tiếp với môi trường sạch cấp cao.

Việc sử dụng isolator giúp:

  • Dễ đạt điểm cao khi thẩm định hoặc audit của FDA, EMA.
  • Tăng độ tin cậy trong kiểm nghiệm.
  • Tạo lợi thế trong hồ sơ đăng ký thuốc quốc tế.

Xem thêm: Cách vệ sinh isolator để đảm bảo an toàn vô trùng

3. Các ứng dụng điển hình của isolator trong QC vi sinh

Isolator không chỉ là thiết bị phòng sạch cao cấp, mà còn là trung tâm thao tác an toàn trong các quy trình kiểm nghiệm vi sinh vật nghiêm ngặt. Dưới đây là những ứng dụng phổ biến nhất của isolator trong các phòng QC thuộc nhà máy dược phẩm, sinh phẩm và vaccine:

3.1. Kiểm tra độ vô trùng (Sterility Test)

Đây là ứng dụng quan trọng nhất và cũng là lý do chính khiến isolator trở thành tiêu chuẩn bắt buộc trong nhiều nhà máy:

  • Đảm bảo môi trường thao tác vô trùng tuyệt đối - yêu cầu bắt buộc của các thử nghiệm độ vô trùng thuốc tiêm, sinh phẩm, thuốc nhỏ mắt...
  • Tách biệt hoàn toàn thao tác viên khỏi mẫu thử, ngăn nguy cơ nhiễm chéo từ hơi thở, mồ hôi, quần áo.

3.2. Kiểm tra giới hạn vi sinh vật (TAMC/TYMC)

Trong các quy trình đánh giá giới hạn vi sinh vật tổng số (Total Aerobic Microbial Count - TAMC, và Total Yeast and Mold Count - TYMC), isolator giúp:

  • Định lượng chính xác số lượng vi sinh vật có mặt trong nguyên liệu, bán thành phẩm hoặc thành phẩm.
  • Hạn chế sự ảnh hưởng từ môi trường xung quanh, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Các ứng dụng điển hình của isolator trong QC vi sinh

3.3. Phân lập và định danh vi sinh vật gây nhiễm

Khi phát hiện hiện tượng nhiễm khuẩn trong dây chuyền sản xuất hoặc mẫu thử nghiệm:

  • Isolator là nơi lý tưởng để phân lập và định danh chủng vi sinh vật gây nhiễm.
  • Nhờ điều kiện vô trùng kiểm soát chặt chẽ, kết quả phân lập chính xác hơn, hạn chế nhiễu do vi sinh vật môi trường.

3.4. Xử lý vi sinh vật độc hại (Pathogenic strains)

Đối với các chủng vi sinh vật nguy hiểm hoặc có độc lực cao:

  • Isolator đóng vai trò như một buồng cách ly an toàn sinh học, bảo vệ cả mẫu và người thao tác.
  • Một số dòng isolator chuyên biệt có khả năng duy trì áp suất âm, tích hợp hệ thống xử lý khí thải - phù hợp cho phòng thí nghiệm nghiên cứu vaccine hoặc vi sinh đặc biệt.

4. Khi nào nên sử dụng isolator thay vì tủ an toàn sinh học?

Trong nhiều phòng QC vi sinh, câu hỏi thường gặp là: nên dùng isolator hay tủ an toàn sinh học (Biosafety Cabinet - BSC)? Việc lựa chọn phụ thuộc vào cấp độ bảo vệ, tính chất mẫu thử và yêu cầu tuân thủ GMP.

Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ dàng xác định thời điểm nên ưu tiên isolator:

Tiêu chí

Isolator

Biosafety Cabinet (BSC)

Cấp độ bảo vệ

Tuyệt đối (Closed system)

Mở bán phần (Open front)

Khả năng kiểm soát vô trùng

Rất cao - môi trường Class A

Trung bình - dễ ảnh hưởng từ môi trường

Phù hợp cho kiểm nghiệm vô trùng

Không đáp ứng yêu cầu

Tuân thủ GMP Annex 1

Hoàn toàn tuân thủ

Chưa đủ theo bản cập nhật mới

Chi phí đầu tư ban đầu

Cao hơn

Thấp hơn

Khi nào nên chọn isolator?

  • Khi thực hiện thử nghiệm độ vô trùng (Sterility test) theo EU-GMP hoặc FDA.
  • Khi muốn đảm bảo cách ly hoàn toàn giữa người và mẫu thử.
  • Khi phòng QC cần giảm cấp độ sạch cho phòng bao quanh để tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Khi ứng phó với vi sinh vật nguy hiểm hoặc cần truy vết thao tác bằng hình ảnh - dữ liệu.

Xem thêm: Isolator đạt chuẩn GMP EU/WHO – Điều kiện cần và đủ

5. Câu hỏi thường gặp

Isolator có bắt buộc trong phòng QC dược phẩm không?

Không bắt buộc tuyệt đối, tuy nhiên isolator được xem là lựa chọn gần như duy nhất nếu phòng QC cần thực hiện kiểm nghiệm độ vô trùng (sterility test) theo GMP Annex 1 phiên bản mới. Trong audit từ EMA, FDA hoặc WHO, việc sử dụng isolator sẽ giúp đơn vị đạt điểm tuân thủ cao hơn và giảm rủi ro bị từ chối lô hàng do điều kiện kiểm nghiệm không đủ chuẩn.

Bao lâu cần bảo trì - hiệu chuẩn isolator?

Việc bảo trì và hiệu chuẩn isolator phụ thuộc vào tần suất sử dụng, mức độ tải mẫu và quy định nội bộ của từng nhà máy. Tuy nhiên, theo thông lệ GMP:

  • Hiệu chuẩn định kỳ: mỗi 6-12 tháng.
  • Bảo trì cơ bản: hàng quý (lọc HEPA, kiểm tra áp suất, độ kín).
  • Bảo trì toàn diện: mỗi năm một lần hoặc khi có sự cố nghi ngờ.

Có thể dùng isolator cho phòng vi sinh ngành mỹ phẩm hoặc thực phẩm không?

Có. Dù isolator thường thấy trong ngành dược phẩm, nhưng vẫn rất phù hợp cho các phòng QC vi sinh trong ngành mỹ phẩm hoặc thực phẩm, đặc biệt khi:

  • Thử nghiệm cần vô trùng tuyệt đối (ví dụ: test sản phẩm không có chất bảo quản).
  • Xử lý các chủng vi sinh nguy hiểm, dễ lây nhiễm.
  • Cần hạn chế tối đa nhiễm chéo trong kiểm nghiệm sản phẩm có giá trị cao.

6. Cần giải pháp isolator đạt chuẩn GMP cho phòng QC vi sinh?

Isolator không chỉ là thiết bị, mà là bảo chứng an toàn cho quy trình kiểm nghiệm vi sinh của bạn. Trong bối cảnh GMP Annex 1 ngày càng siết chặt, việc đầu tư isolator chất lượng cao sẽ giúp bạn:

  • Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế khi kiểm tra độ vô trùng.
  • Giảm rủi ro bị đánh trượt trong các đợt thanh tra của FDA, EMA, WHO.
  • Tối ưu chi phí vận hành phòng sạch bằng cách giảm cấp độ sạch bao quanh.

Tại VCR, chúng tôi cung cấp:

  • Isolator vô trùng khô và ướt (vaporized H2O2) với nhiều tùy chọn tích hợp.
  • Dịch vụ tư vấn bố trí phòng QC, tính toán chênh áp, lựa chọn thiết bị phù hợp mục tiêu kiểm nghiệm.
  • Hỗ trợ thẩm định IQ/OQ/PQ, đào tạo vận hành và bảo trì định kỳ.

Liên hệ ngay với đội ngũ kỹ sư VCR

Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://isolator.vn/

Diep VCR