Isolator là thiết bị dạng buồng kín, đóng vai trò như “lá chắn” an toàn trong các khu vực sản xuất thực phẩm có nguy cơ ô nhiễm cao. Với khả năng ngăn chặn bụi mịn, vi sinh và tạp chất, Isolator giúp bảo vệ cả sản phẩm lẫn người vận hành, đặc biệt trong khâu pha chế, chiết rót và đóng gói.
- 1. Isolator trong nhà máy thực phẩm là gì?
- 2. Khi nào cần sử dụng Isolator trong nhà máy thực phẩm?
- 3. Các loại Isolator phổ biến cho ngành thực phẩm
- 4. Yếu tố ảnh hưởng đến giá Isolator
- 5. Bảng giá Isolator mới nhất từ VCR (năm 2025)
- 6. Cách chọn Isolator phù hợp với nhà máy thực phẩm
- 7. Câu hỏi thường gặp về Isolator trong ngành thực phẩm (FAQ)
- 8. Liên hệ nhận báo giá & tư vấn Isolator cho nhà máy thực phẩm
1. Isolator trong nhà máy thực phẩm là gì?
Định nghĩa thiết bị Isolator
Isolator là một thiết bị dạng buồng kín (enclosed cabinet), thường được sử dụng trong môi trường sản xuất sạch như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm để bảo vệ sản phẩm hoặc người thao tác khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn, bụi mịn hoặc tạp chất từ môi trường xung quanh.
Trong ngành thực phẩm, Isolator thường được lắp đặt ở các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao như: khu vực pha chế nguyên liệu vi lượng, chiết rót, đóng gói sản phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng hoặc các sản phẩm nhạy cảm với độ ẩm - vi sinh.
Nguyên lý hoạt động
Isolator hoạt động dựa trên 2 cơ chế chính:
- Tạo môi trường cách ly hoàn toàn giữa sản phẩm và không khí bên ngoài, thông qua lớp vỏ kín kết hợp găng thao tác (glove ports) hoặc các cửa kính có thể mở khóa liên động.
- Lọc khí và điều áp để duy trì độ sạch không khí trong buồng thao tác:
- Áp suất dương: dùng để bảo vệ sản phẩm bên trong, thường gặp ở khu vực pha chế - đóng gói.
- Áp suất âm: dùng để bảo vệ người vận hành khỏi khí hoặc bụi độc hại phát sinh trong quá trình thao tác.
- Hệ thống lọc HEPA H13/H14 hoặc ULPA giúp loại bỏ 99.995% hạt bụi siêu mịn ≥ 0.3 micron, đảm bảo buồng thao tác đạt cấp độ sạch Class 100 - ISO 5 trở lên.
Vai trò trong kiểm soát nhiễm chéo và bảo vệ sản phẩm
Trong nhà máy thực phẩm, Isolator đóng vai trò quan trọng trong:
- Ngăn ngừa nhiễm chéo giữa các dòng sản phẩm - đặc biệt là các sản phẩm dễ phát sinh bụi (bột, hạt nhỏ), nhạy cảm với tạp chất hoặc có thành phần dị ứng.
- Duy trì môi trường sạch ổn định trong suốt quá trình thao tác, giúp sản phẩm đạt chuẩn an toàn thực phẩm và hạn chế rủi ro bị thu hồi.
- Tăng khả năng kiểm soát quy trình và truy xuất nguồn gốc khi kết hợp với cảm biến, dữ liệu giám sát môi trường và bộ ghi log thao tác.
Isolatorkhông chỉ là thiết bị “phòng sạch” mà còn là giải pháp cách ly tích cực, được khuyến nghị sử dụng trong các hệ thống sản xuất hiện đại - nơi an toàn sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng là ưu tiên hàng đầu.
2. Khi nào cần sử dụng Isolator trong nhà máy thực phẩm?
Các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao
Trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, có nhiều vị trí dễ phát sinh nguy cơ nhiễm chéo, bụi mịn hoặc vi sinh vật, đặc biệt là khi xử lý các nguyên liệu dạng bột, nguyên liệu hoạt tính, hoặc sản phẩm yêu cầu độ sạch cao. Một số khu vực nên xem xét sử dụng Isolator bao gồm:
- Khu vực cân vi lượng: Khi thao tác với thành phần chính xác đến miligram, việc cách ly khỏi dòng không khí chung là bắt buộc để tránh bụi mịn lan ra môi trường hoặc ngược lại.
- Khu vực đóng gói: Các thao tác tiếp xúc trực tiếp với bao bì và sản phẩm cuối cùng cần cách ly nghiêm ngặt để bảo vệ thành phẩm không bị tái nhiễm.
- Phòng kiểm nghiệm: Trong các phòng lab phân tích mẫu vi sinh, sản phẩm trung gian hoặc nguyên liệu, Isolator giúp tạo không gian vô trùng cần thiết.
Yêu cầu tuân thủ HACCP, ISO 22000, FSSC 22000
Việc sử dụng Isolator không chỉ xuất phát từ mong muốn kiểm soát chất lượng, mà còn là một giải pháp đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm theo quy định quốc tế. Cụ thể:
- HACCP yêu cầu nhận diện và kiểm soát các điểm nguy cơ (CCP), trong đó khu vực thao tác nhạy cảm thường là CCP trọng yếu.
- ISO 22000 và FSSC 22000 đều khuyến nghị thiết bị và khu vực tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm cần có khả năng cách ly, vệ sinh dễ dàng, và đảm bảo môi trường sạch ổn định.
- Isolator, khi kết hợp với lọc khí và kiểm soát chênh áp, chính là minh chứng rõ ràng cho việc áp dụng kiểm soát phòng ngừa hiệu quả, giúp doanh nghiệp đạt chuẩn và vượt qua các đợt đánh giá, thẩm tra của khách hàng hoặc tổ chức chứng nhận.
Xem thêm: Cách kiểm tra găng tay Isolator nhanh và chính xác nhất
3. Các loại Isolator phổ biến cho ngành thực phẩm
Loại Isolator |
Số găng thao tác |
Ứng dụng chính |
Áp suất hoạt động |
Tính năng nổi bật |
Gợi ý sử dụng |
Isolator 1 cửa thao tác |
2 găng |
Cân - chia liều vi lượng, thao tác đơn lẻ |
Áp dương |
Kết cấu nhỏ gọn, lọc HEPA H13, kính quan sát, đèn UV tùy chọn |
Phòng cân nguyên liệu, QC đơn giản |
Isolator 2 cửa thao tác |
4 găng |
Thao tác song song 2 người, đóng gói |
Áp dương |
Hai mặt thao tác, cảm biến áp suất, găng cao su chống hóa chất |
Khu vực đóng gói sản phẩm nhạy cảm |
Isolator tích hợp Pass Box |
2-4 găng |
Giao nhận sản phẩm giữa hai phân khu |
Áp dương hoặc cân bằng |
Cửa liên động điện tử, Pass Box có lọc HEPA, đèn UV |
Chuyển sản phẩm từ phòng pha chế sang đóng gói |
Isolator áp âm |
2-4 găng |
Xử lý vi sinh, hóa chất độc |
Áp âm |
Lọc xả 2 cấp, cảm biến cảnh báo rò rỉ, an toàn người thao tác |
Phòng thử nghiệm, khu vực thao tác nguy cơ cao |
Mobile Isolator |
1-2 găng |
Nghiên cứu, phát triển (R&D), kiểm nghiệm linh hoạt |
Áp dương |
Có bánh xe di chuyển, khung nhỏ gọn, dễ vệ sinh |
Phòng lab, khu vực cần thay đổi vị trí thao tác |
Isolator thiết kế theo URS |
Theo yêu cầu |
Tùy biến theo layout nhà máy hoặc hồ sơ GMP |
Áp dương/áp âm |
Thiết kế 100%, chọn vật liệu, thiết bị, độ sạch theo yêu cầu |
Nhà máy thực phẩm lớn, tiêu chuẩn cao hoặc quốc tế |
4. Yếu tố ảnh hưởng đến giá Isolator
Giá của một thiết bị Isolator không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật và yêu cầu tùy biến. Dưới đây là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí sản xuất và lắp đặt Isolator trong nhà máy thực phẩm:
1. Số lượng cửa thao tác
- 1 cửa: Phù hợp thao tác đơn, giá thấp hơn, ít yêu cầu về chênh áp.
- 2 cửa: Tăng diện tích thao tác, cần hệ thống điều khiển áp suất chính xác hơn → giá cao hơn từ 20-30%.
2. Cấp độ lọc khí
- HEPA H13: Loại tiêu chuẩn, lọc ≥ 99.97% hạt ≥ 0.3 µm, chi phí thấp hơn.
- HEPA H14: Lọc ≥ 99.995%, thích hợp môi trường yêu cầu cao (GMP, ISO 5).
- ULPA: Dùng cho khu vực siêu sạch, chi phí cao và ít phổ biến trong ngành thực phẩm.
Cấp độ lọc càng cao → bộ lọc và hệ quạt càng mạnh → giá tăng theo.
3. Vật liệu chế tạo
- Inox 304: Phổ biến trong ngành thực phẩm, chống ăn mòn tốt, giá hợp lý.
- Inox 316L: Chịu ăn mòn cao hơn, dùng cho môi trường đặc biệt (muối, acid nhẹ).
- Kính cường lực nhiều lớp hoặc kính chống tia UV: Tăng độ an toàn và chi phí.
4. Tính năng bổ sung (tùy chọn cấu hình)
Tùy chọn nâng cao |
Tác dụng chính |
Cảm biến chênh áp |
Cảnh báo mất áp suất, đảm bảo an toàn |
Đèn UV |
Tiêu diệt vi sinh trên bề mặt |
Pass Box tích hợp |
Chuyển vật phẩm không mở cửa chính |
Interlock cửa |
Tránh mở cửa cùng lúc, giữ chênh áp ổn định |
PLC cảm ứng điều khiển |
Ghi log, giám sát dữ liệu thao tác |
5. Nguồn gốc và độ tùy biến
- Hàng sản xuất trong nước (như VCR): Ưu thế giá tốt, tùy chỉnh linh hoạt, bảo trì nhanh.
- Nhập khẩu (Châu Âu, Nhật, Hàn): Giá cao hơn 25-40%, thời gian giao hàng lâu, khó thay thế linh kiện.
6. Số lượng và độ phức tạp trong thiết kế
- Đơn hàng số lượng lớn thường được chiết khấu.
- Thiết kế đặc biệt theo không gian nhà máy hoặc dây chuyền tự động hóa → cần khảo sát và báo giá riêng.
Xem thêm: So sánh giữa tủ cách ly isolator và hệ thống rào cản RABS trong việc hạn chế tiếp cận
5. Bảng giá Isolator mới nhất từ VCR (năm 2025)
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các dòng Isolator phổ biến tại thị trường Việt Nam năm 2025. Mức giá có thể thay đổi tùy theo cấu hình kỹ thuật, vật liệu, thương hiệu linh kiện, chứng chỉ và yêu cầu thiết kế cụ thể của từng dự án.
Loại Isolator |
Số găng thao tác |
Mục đích sử dụng |
Áp suất |
Giá tham khảo (VNĐ) |
Isolator 2 găng |
2 găng |
Cân nguyên liệu vô trùng |
Áp dương |
950.000.000 - 1.300.000.000 |
Isolator 4 găng |
4 găng |
Chiết rót, đóng gói |
Áp dương |
1.500.000.000 - 2.500.000.000 |
Isolator áp âm |
2-4 găng |
Vi sinh, hóa chất độc |
Áp âm |
1.200.000.000 - 2.000.000.000 |
Mobile Isolator |
1-2 găng |
Dùng trong phòng QC, phòng R&D |
Áp dương |
650.000.000 - 850.000.000 |
Isolator thiết kế theo URS |
Theo yêu cầu |
GMP EU, PIC/S |
Áp dương/âm |
Từ 2.500.000.000 trở lên |
Ghi chú: Giá trên chưa bao gồm VAT, chi phí vận chuyển, lắp đặt và hiệu chuẩn tại nhà máy. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác theo hồ sơ kỹ thuật hoặc bản vẽ URS của dự án.
6. Cách chọn Isolator phù hợp với nhà máy thực phẩm
Chọn đúng loại Isolator không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm và đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, mà còn tối ưu chi phí đầu tư và hiệu quả vận hành. Dưới đây là một số tiêu chí gợi ý để bạn lựa chọn chính xác:
1. Dựa theo loại sản phẩm sản xuất
Loại sản phẩm |
Đặc điểm |
Isolator khuyến nghị |
Thực phẩm chức năng dạng bột |
Dễ phát sinh bụi, nhạy cảm với vi sinh |
Isolator 2 hoặc 4 găng, HEPA H14, áp dương |
Sản phẩm chứa vi sinh có lợi |
Dễ nhiễm chéo, yêu cầu môi trường vô trùng cao |
Isolator có VHP tiệt trùng, sensor vi sinh |
Hóa chất phụ gia, tạo màu - vị |
Có thể độc hại, dễ bay hơi |
Isolator áp âm, lọc xả 2 cấp, báo động khí |
Sản phẩm thử nghiệm R&D |
Quy mô nhỏ, cần linh hoạt |
Mobile Isolator, kích thước gọn, dễ di chuyển |
2. Dựa theo khu vực trong dây chuyền
Khu vực sản xuất |
Rủi ro thường gặp |
Loại Isolator phù hợp |
Khu vực cân nguyên liệu |
Bụi mịn bay ra môi trường |
Isolator 2 găng, áp dương |
Khu vực đóng gói cuối |
Nguy cơ tái nhiễm sản phẩm |
Isolator 4 găng, tích hợp lọc khí sạch |
Phòng vi sinh - kiểm nghiệm |
Dễ nhiễm chéo, thao tác lặp lại |
Isolator áp âm hoặc thiết kế theo URS |
3. Dựa theo quy mô và ngân sách nhà máy
- Nhà máy quy mô nhỏ - vừa: Nên chọn Isolator tiêu chuẩn 2 găng hoặc Mobile Isolator để tiết kiệm chi phí và diện tích lắp đặt.
- Nhà máy có dây chuyền tự động hóa: Ưu tiên Isolator tích hợp PLC, cảm biến giám sát, có khả năng ghi log dữ liệu và truy xuất.
- Dự án đạt chuẩn GMP EU / PIC/S: Bắt buộc sử dụng Isolator thiết kế theo URS, với đầy đủ hệ thống báo động, phân vùng áp suất, lọc ULPA hoặc VHP tiệt trùng.
4. Một số lưu ý quan trọng khi lựa chọn
- Không nên chọn Isolator chỉ dựa theo giá - cần đánh giá kỹ chức năng và độ phù hợp với từng quy trình sản xuất.
- Luôn yêu cầu đơn vị cung cấp khảo sát thực tế và cung cấp bản vẽ layout bố trí (2D/3D) để đảm bảo tối ưu hóa không gian.
- Với các thiết bị yêu cầu kiểm định, nên chọn nhà cung cấp hỗ trợ luôn phần lắp đặt - hiệu chuẩn - thẩm định IQ/OQ/PQ.
Xem thêm: Buồng khử trùng VHP là gì? Các ứng dụng của buồng khử trùng VHP
7. Câu hỏi thường gặp về Isolator trong ngành thực phẩm (FAQ)
1. Có bắt buộc phải sử dụng Isolator trong nhà máy thực phẩm không?
Không bắt buộc theo pháp luật, nhưng rất khuyến khích áp dụng tại các khu vực có nguy cơ nhiễm chéo cao như cân vi lượng, chiết rót, đóng gói. Việc sử dụng Isolator giúp đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, FSSC 22000 và giảm thiểu rủi ro về chất lượng sản phẩm.
2. Isolator khác gì so với Pass Box hay Air Shower?
Isolator: Là buồng thao tác kín hoàn toàn, có lọc khí HEPA/ULPA và khả năng tạo áp suất ổn định, dùng để bảo vệ người hoặc sản phẩm trong quá trình thao tác.
Pass Box: Chỉ dùng để chuyển vật phẩm giữa hai khu vực, không có chức năng thao tác.
Air Shower: Làm sạch bụi tĩnh điện bám trên người trước khi vào phòng sạch, không đảm bảo môi trường kín như Isolator.
Mỗi thiết bị có chức năng riêng, không thay thế nhau.
3. Bao lâu phải thay lọc HEPA trong Isolator?
Thông thường là 12 - 18 tháng/lần, nhưng còn tùy vào mức độ sử dụng và môi trường. Cần đo lại chênh áp lọc định kỳ để biết thời điểm thay thế hợp lý.
4. Có thể đặt sản xuất Isolator theo kích thước và yêu cầu riêng không?
Có. VCR cung cấp dịch vụ thiết kế theo bản vẽ URS, đáp ứng mọi chuẩn GMP EU, WHO, ISO. Tùy chỉnh từ vật liệu, số găng, loại lọc, đến tính năng PLC hoặc truy xuất dữ liệu.
5. VCR có hỗ trợ lắp đặt và kiểm định Isolator tại nhà máy không?
Có. VCR cung cấp trọn gói: khảo sát - thiết kế - sản xuất - lắp đặt - hiệu chuẩn - thẩm định IQ/OQ/PQ theo yêu cầu dự án.
6. Isolator dùng trong ngành thực phẩm có cần xin chứng nhận gì không?
Thông thường không cần chứng nhận riêng cho thiết bị, nhưng quy trình sản xuất có sử dụng Isolator sẽ dễ dàng vượt các đợt đánh giá của khách hàng, tổ chức chứng nhận HACCP, ISO, GMP.
8. Liên hệ nhận báo giá & tư vấn Isolator cho nhà máy thực phẩm
Bạn đang cần tư vấn lựa chọn Isolator phù hợp với khu vực cân - đóng gói - kiểm nghiệm trong nhà máy thực phẩm của mình? Hãy để đội ngũ kỹ sư của VCR - Thiết Bị Phòng Sạch hỗ trợ bạn từ A-Z:
- Hỗ trợ khảo sát trực tiếp tại nhà máy
- Cung cấp bản vẽ thiết kế layout (2D/3D) miễn phí
- Tùy chỉnh theo chuẩn GMP, ISO, HACCP hoặc URS
- Giao hàng toàn quốc - Lắp đặt - Kiểm định - Bảo trì định kỳ
Liên hệ ngay:
Hotline: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://isolator.vn/
Diep VCR