An Toàn Sinh Học (ATSH) đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường khỏi nguy cơ tiềm ẩn từ các tác nhân sinh học.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về ATSH, bao gồm lịch sử phát triển, các cấp độ an toàn sinh học và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
1. An Toàn Sinh Học là gì? Tổng quan về ATSH
An Toàn Sinh Học là hệ thống các biện pháp được thiết kế để ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích, mất mát, hoặc lạm dụng các tác nhân sinh học, đảm bảo bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường khỏi nguy cơ tiếp xúc với chúng.
Lịch Sử và Tình Hình Hiện Tại của An Toàn Sinh Học
Trong những năm 1990, nhận thức về hậu quả của sự lạm dụng công nghệ sinh học vẫn còn hạn chế, dẫn đến nhiều vấn đề về an toàn sinh học (ATSH). Sự kiện như cuộc tấn công vào Trung Tâm Thương Mại Thế Giới vào năm 2001 với lá thư bệnh Than đã đặt ra những lo ngại về việc sử dụng tác nhân sinh học với mục đích khủng bố.
Nhận thức về rủi ro này đã dẫn đến việc đề xuất các biện pháp như phát triển và sử dụng công nghệ sinh học, giám sát hoạt động của các nhà nghiên cứu sinh học nghiệp dư, công bố trình tự gen của các sinh vật, và ban hành biển báo an toàn sinh học.
An Toàn Sinh Học và An Ninh Sinh Học: Tích Hợp và Bổ Sung
An Toàn Sinh Học và An Ninh Sinh Học là hai phương tiện quan trọng để giải quyết các vấn đề về khủng hoảng sinh học. An Toàn Sinh Học nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường khỏi nguy cơ tiếp xúc với tác nhân sinh học, trong khi An Ninh Sinh Học ngăn chặn sự lạm dụng tác nhân sinh học với mục đích xấu.
An Toàn Sinh Học Trong Bối Cảnh Quốc Tế
Các tổ chức quốc tế, bao gồm Hiệp Hội An Toàn Sinh Học Hoa Kỳ và Châu Âu, đã phát triển các chương trình và hướng dẫn nhằm cải thiện an toàn sinh học trên toàn cầu. Các hướng dẫn như "Kiểm Soát Rủi Ro Sinh Học" của WHO năm 2006 và "Nghiên Cứu Khoa Học Đời Sống Có Trách Nhiệm" năm 2010 đã đưa ra các biện pháp cụ thể để quản lý rủi ro khủng hoảng sinh học trong phòng thí nghiệm.
2. Nguyên Lý An Toàn Sinh Học
Nguyên lý căn bản của an toàn sinh học là ngăn chặn sự lây nhiễm từ các tác nhân vi sinh vật. Cụ thể, "ngăn chặn" được định nghĩa là sử dụng các biện pháp an toàn, cơ sở vật chất, và trang thiết bị để quản lý các vật liệu lây nhiễm trong môi trường phòng thí nghiệm. Mục tiêu là bảo vệ nhân viên và môi trường khỏi nguy cơ tiếp xúc với các tác nhân sinh học.
Kỹ Thuật Thực Hành Phòng Thí Nghiệm
Yêu Cầu Về Nhân Sự
- Nhân sự phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn thực hành vi sinh học.
- Cần nhận thức về nguy cơ tiềm ẩn khi làm việc với các tác nhân lây nhiễm.
- Đào tạo nhân sự về các quy trình kỹ thuật an toàn và giao trách nhiệm khi xảy ra vấn đề.
- Cần có người phụ trách hoặc lãnh đạo để hỗ trợ đào tạo và giám sát thực hành an toàn.
Yêu Cầu Về Quy Trình
- Xây dựng sổ tay an toàn sinh học và quy định rõ ràng về các quy trình thực hành.
- Thông báo và yêu cầu nhân viên thực hiện đúng quy trình cần thiết khi làm việc với các tác nhân lây nhiễm.
- Tìm kiếm ý kiến của chuyên gia về an toàn sinh học.
Yêu Cầu Khác
Khi không đủ tiêu chuẩn để kiểm soát nguy cơ, cần có biện pháp bổ sung như thiết kế cơ sở vật chất an toàn và kỹ thuật thực hành phù hợp.
Tủ An Toàn Sinh Học (BSC) và Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân
Thiết bị an toàn là rào cản đầu tiên và bảo vệ nhân viên. BSC và các thiết bị kiểm soát khác giúp loại bỏ hoặc giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với tác nhân lây nhiễm. BSC là thiết bị chính để ngăn chặn khí dung lây nhiễm trong quá trình làm việc với tác nhân lây nhiễm.
Xem thêm: Isolator trong quá trình sản xuất dược phẩm
Cơ Sở Vật Chất Tiện Nghi
Cơ sở vật chất được xem là rào cản thứ hai. Thiết kế và xây dựng cơ sở phù hợp sẽ tạo ra một rào cản bảo vệ nhân viên và môi trường khỏi nguy cơ tiếp xúc với tác nhân lây nhiễm từ phòng thí nghiệm. Điều này bao gồm tách khu vực làm việc trong phòng thí nghiệm với khu vực hành chính và các thiết bị như nồi hấp tiệt trùng và phương tiện rửa tay.
3. Có những cấp độ sinh học nào?
Có 4 dạng cấp độ sinh học, được trình bày cơ bản dưới bảng sau, bạn có thể tham khảo:
BSL | Tác nhân | Tiêu chuẩn thực hành |
Thiết bị an toàn |
Cơ sở tiện nghi |
1 | Gây ra những bệnh ở người trưởng thành, có khả năng miễn dịch | Tiêu chuẩn thực hành vi sinh | PPE: áo choàng, găng tay, khâu trang để bảo vệ khi cần. | Bàn làm thí nghiệm và bồn rửa |
2 |
Gây bệnh ở người. Đường lây truyền qua da tổn thương,tiêu hóa, tiếp xúc niêm mạc |
Giống BSL 1, cộng thêm: • Hạn chế tiếp xúc với tác nhân. • Có dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm sinh học: • Biện pháp phòng ngừa các vật sắc nhọn. • Khử nhiễm các chất thải • Sử dụng tủ an toàn sinh học và các thiết bị ngăn chặn vật lý khi tao tác với tác nhân lây nhiễm tạo ra khí dung. • Áo choàng, găng tay, khâu trang, kính mắt để bảo vệ khi cần |
• Sử dụng tủ an toàn sinh học hoặc các thiết bị ngăn chặn vật lý khi thao tác với tất cả các tác nhân lây nhiễm. • Quần áo bảo hộ, găng tay, khẩu trang,kính mắt và thiết bị bảo vệđường hô hấp khi cần. |
Giống BSL1, cộng thêm: • Nồi hấp tiệt trùng trong phòng xét nghiệm. |
3 | Các tác nhân có thể gây bệnh nghiêm trọng hoặc gây chết người qua đường hít . |
Giống BSL2, cộng thêm: • Cần kiểm soát khi tiếp xúc với tác nhân. • Khử nhiễm với tất cả chất thải. • Khử nhiễm quần áo phòng thí nghiệm trước khi đưa ra ngoài. |
Giống BSL2, cộng thêm: • Ngăn cách vật lý từ hành lang vào phòng thí nghiệm. Tạo luồng không khí âm trong phòng thí nghiệm. • Cửa phòng thí nghiệm đóng tự động. • Khí thải không tái tuần hoàn. |
|
4 | Các tác nhân nguy hiểm/lạ thường gây tử vong khi bị lây nhiễm và không có vắc-xin phòng ngừa hoặc chưa có phương pháp điều trị. |
Giống BSL3, cộng thêm: • Thay quần áotrước khi vào PTN. • Có vòi sen tắm ở lối ra. • Tất cả các vật liệu phải được khử nhiễm trước khi đem ra ngoài. • Tất cả các quy trình phải tiến hành trong tủ an toàn sinh học kết hợp với áp suất dương và khí cấp phù hợp |
Giống BSL3,cộng thêm: • Xây dựng khu vực biệt lập. • Hệ thống khí cấp, khí thải, chân không và khử nhiễm chuyên dụng. |
4. Quy định về An Toàn Sinh Học tại Phòng Xét Nghiệm
Phạm vi Điều Chỉnh
Nghị định số 103/2016/NĐ-CP ban hành bởi Chính phủ quy định về đảm bảo An Toàn Sinh Học (ATSH) tại các phòng xét nghiệm của cơ quan y tế.
Điều Kiện Bảo Đảm An Toàn Sinh Học
- Cơ sở xét nghiệm phải đáp ứng các điều kiện theo quy định pháp luật và quy định về ATSH.
- Trong trường hợp là cơ sở khám chữa bệnh, cần tuân thủ cả các quy định của Luật khám chữa bệnh.
Xem thêm: Buồng khử trùng VHP
Phân Loại Vi Sinh Vật và Cơ Sở Xét Nghiệm
- Vi sinh vật gây bệnh truyền nhiễm được phân thành 4 nhóm theo mức độ nguy cơ.
- Cơ sở xét nghiệm được phân thành 4 cấp độ an toàn sinh học tương ứng với nhóm vi sinh vật.
Quy Định Khác
- Bộ Y tế sẽ quy định danh mục vi sinh vật theo nhóm nguy cơ và cấp độ phù hợp.
- Sở Y tế thực hiện kiểm tra, thanh tra định kỳ các cơ sở xét nghiệm.
- Cơ sở xét nghiệm có trách nhiệm đánh giá, xây dựng kế hoạch phòng ngừa và xử lý sự cố ATSH.
Trách Nhiệm của Cơ Sở Xét Nghiệm An Toàn Sinh Học
- Đánh giá và phòng ngừa sự cố ATSH.
- Xây dựng kế hoạch phòng ngừa và xử lý sự cố.
- Đào tạo nhân lực về phòng ngừa và xử lý sự cố ATSH.
- Lập biên bản và báo cáo sự cố theo quy định.
5. Các Lĩnh Vực Cần Ứng Dụng An Toàn Sinh Học
Sinh Thái Học
Trong lĩnh vực sinh thái học, an toàn sinh học đảm bảo việc di chuyển sinh vật giữa các vùng sinh thái một cách an toàn, hạn chế nguy cơ phá vỡ cân bằng sinh thái và bảo vệ sự đa dạng sinh học.
Nông Nghiệp
Ứng dụng An Toàn Sinh Học trong nông nghiệp giúp kiểm soát nguy cơ và tác hại của virus, sinh vật biến đổi gen, prion và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn trong thực phẩm, đảm bảo an toàn cho cả sản phẩm nông nghiệp và sức khỏe con người.
Y Học
Trong lĩnh vực y học, An Toàn Sinh Học đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc sinh vật, liệu pháp di truyền, và việc quản lý an toàn các loại virus trong phòng thí nghiệm, tuân thủ các quy định về cấp độ nguy cơ (cấp 1, 2, 3, 4).
Xem thêm: Tủ an toàn sinh học cấp 3 là gì
Hóa Học
Trong quá trình theo dõi nồng độ nitrate trong nước và các hóa chất như polychlorinated biphenyls (PCBs) có ảnh hưởng đến sinh sản, An Toàn Sinh Học đảm bảo sự an toàn cho những người làm việc trong môi trường hóa học.
Nghiên Cứu Sinh Học Ngoài Trái Đất
Trong lĩnh vực nghiên cứu sinh học ngoài trái đất, như chương trình của NASA, việc nghiên cứu về khả năng và biện pháp phòng chống vi sinh vật gây hại trong không gian đòi hỏi các tiêu chuẩn An Toàn Sinh Học cao nhất, có thể được gọi là An Toàn Sinh Học Mức Độ 5.
Phòng Thí Nghiệm và Môi Trường Nghiên Cứu
Các phòng thí nghiệm và môi trường nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường xung quanh. Tuân thủ các quy định An Toàn Sinh Học trong các môi trường này giúp phát triển mà không ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sống.
An Toàn Sinh Học đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Việc tuân thủ các nguyên tắc và quy định về ATSH là cần thiết trong mọi hoạt động liên quan đến các tác nhân sinh học.