Bản dự thảo đầu tiên của Phụ lục 1 trong Thực hành sản xuất tốt (GMP) của Liên minh Châu Âu (EU), "Sản xuất các sản phẩm thuốc tiệt trùng," đã được công bố để thu thập ý kiến vào ngày 20 tháng 12 năm 2017 và thu hút sự quan tâm trên toàn cầu, vì đây là lần đầu tiên thay đổi với toàn bộ tài liệu EU GMP.

Đối với phiên bản dự thảo mới này, các bên liên quan như Hiệp hội Kỹ thuật Dược phẩm Quốc tế (ISPE), Hiệp hội Thuốc Đường tiêm (PDA), và các tổ chức khác đã được liên hệ để thu thập ý kiến. Các ý kiến đóng góp về phiên bản dự thảo thứ hai của văn bản đã được tiếp nhận đến tháng 7 năm 2020, và phiên bản cuối cùng dự kiến sẽ được xuất bản vào đầu năm 2021. Tất cả các thay đổi trong Phụ lục 1 về sản xuất thuốc tiệt trùng đều ảnh hưởng đến thiết kế của tủ cách ly Isolator. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những tác động của Phụ lục 1 trong tiêu chuẩn GMP của EU đối với thiết kế của tủ cách ly Isolator.

Xem các sản phẩm Isolator của VCR tại đây

Hệ thống rào cản trong Phụ lục 1: RABS và bộ cách ly

Trong tài liệu này sẽ thường xuyên đề cập đến hai khái niệm là "Chiến lược Kiểm soát Ô nhiễm (CCS)" và "Quản lý Rủi ro Chất lượng (QRM)", cùng với các hệ thống rào cản như hệ thống cách ly hoặc hệ thống rào cản hạn chế truy cập (RABS). Bài viết tập trung vào việc mô tả tác động của CCS đối với thiết kế của thiết bị cách ly isolator trong việc xử lý vô trùng và cách giám sát CCS so với thiết bị cách ly isolator.

So với RABS, thiết bị cách ly isolator có một cấu trúc kín tách biệt giữa môi trường bên ngoài và bên trong, nơi sản phẩm tiệt trùng được xử lý. Trong quá trình sản xuất, việc truy cập vào bên trong thiết bị cách ly chỉ được thực hiện thông qua các hệ thống truy cập đã được kiểm định, chẳng hạn như Airlock sử dụng hydrogen peroxideH2O2 hoặc chùm tia điện tử, đường hầm nhiệt khô, cổng chuyển nhanh (RTP), hoặc thông qua găng tay kết hợp với bộ cách ly.

Hình 1:Kiểm soát ô nhiễm đối với hoạt động tiệt trùng của thiết bị tủ cách ly Isolator. H2O2 là hiđro peoxit.
Hình 1:Kiểm soát ô nhiễm đối với hoạt động tiệt trùng của thiết bị tủ cách ly Isolator. H2O2 là hiđro peoxit.

Các điểm quan trọng nhất trong Phụ lục 1 của EU GMP liên quan đến thiết bị tủ cách ly isolator được minh họa trong Hình 1. Mọi chiến lược kiểm soát (CCS) đều bắt đầu bằng việc xem xét các rủi ro của bản thiết kế hệ thống cách ly, bao gồm cả việc lắp đặt các thiết bị trong bộ cách ly như máy chiết rót cho lọ, ống tiêm... Hầu hết các lỗi thiết kế có thể phát hiện được trong quá trình giám sát rủi ro của isolator. Thiết kế cần phải tạo điều kiện cho việc làm sạch để ngăn chặn sự ô nhiễm vi sinh vật hoặc sự xuất hiện của các hạt đối với các sản phẩm vô trùng, hoặc để tránh sự ô nhiễm chéo trong trường hợp hệ thống có nhiều sản phẩm.

Thiết kế tổng quan cũng đóng vai trò quan trọng, quyết định đến hiệu quả của việc khử nhiễm bề mặt bằng H2O2. Mức độ tự động hóa cao sẽ giảm bớt các can thiệp thủ công trong khu vực vô trùng thông qua găng tay kết hợp với thiết bị cách ly. Nếu các chất có hoạt tính cao/độc hại được sản xuất trong thiết bị cách ly, việc bảo vệ nhân viên là một ưu tiên hàng đầu.

Xem thêm: 10 cân nhắc khi tiến hành đặt mua thiết bị tủ cách ly isolator

Xem xét phần 4.3 của dự thảo Phụ lục 1, trong đó nói (3):

Hệ thống rào cản hạn chế tiếp cận (RABS) và thiết bị cách ly có lợi trong việc đảm bảo các điều kiện cần thiết và giảm thiểu ô nhiễm vi sinh vật liên quan đến sự can thiệp trực tiếp của con người trong các khu vực quan trọng. Bất kỳ cách tiếp cận thay thế nào đối với việc sử dụng RABS hoặc bộ cách ly đều phải được chứng minh và dẫn chứng.

Tài liệu chỉ ra rõ ràng rằng nên sử dụng RABS hoặc thiết bị cách ly isolator, có nghĩa là RABS hoặc isolator là công nghệ được ưa chuộng trong tương lai để xử lý các sản phẩm vô trùng.

Những điểm khác biệt quan trọng giữa RABS và thiết bị cách ly isolator

  • Vị trí và Môi trường Lắp đặt

RABS thường được đặt trong phòng cấp B, trong khi thiết bị cách ly isolator có thể được lắp đặt trong phòng cấp D. Đặt thiết bị cách ly trong một môi trường phòng sạch cấp D giúp nhân viên vận hành thoải mái hơn khi mặc quần áo phòng sạch. Đào tạo nhân viên cho phòng sạch cấp D cũng thường ít chuyên sâu hơn so với phòng sạch cấp B.

  • Phân loại Hệ thống:

Hệ thống RABS được phân loại thành các loại: RABS thụ động, RABS chủ động, hoặc RABS khép kín. Trừ khi là RABS khép kín, nhân viên vẫn có thể truy cập vào các khu vực quan trọng trong RABS. Trong khi đó, với thiết bị cách ly isolator, chỉ có thể tiếp cận thông qua sử dụng găng tay ở bộ cách ly, tương tự như với RABS khép kín.

Isolator

  • Quá trình Khử nhiễm:

Trong hầu hết các trường hợp, RABS thường được khử nhiễm qua phòng. Tuy nhiên, với thiết bị cách ly, thường có một hệ thống khử nhiễm tích hợp và được kiểm định, ví dụ như việc sử dụng khí hydrogen peroxide (vH2O2).

  • Tủ cách ly isolator được coi là lựa chọn thích hợp để xử lý các chất độc, hoạt tính cao hoặc các chất yêu cầu mức độ an toàn sinh học cao hơn, và chúng cũng có khả năng xử lý các chất có mức phơi nhiễm hàng ngày cực kỳ thấp có thể chấp nhận được (ADE).

Việc sử dụng tủ cách ly isolator trong sản xuất vô trùng đã phát triển mạnh mẽ trong 10 năm qua. Nguyên nhân chính là mức độ đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong thiết bị cách ly ngày càng tăng lên, cũng như sự gia tăng đáng kể trong số lượng các chất có hoạt tính cao đã được đưa vào thị trường trong những năm gần đây và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới.

Xem thêm: So sánh tủ cách ly Isolator và hệ thống rào cản hạn chế tiếp cận RABS

Thiết kế của tủ cách ly isolator

Hình 1 thể hiện quá trình kiểm soát sản xuất bắt đầu với việc thiết kế kỹ thuật vô trùng. Thiết kế của một hệ thống cách ly, bao gồm cả việc lắp đặt, là nền tảng để xây dựng các yêu cầu khác, như làm sạch hoặc khử nhiễm bề mặt. Thiết kế đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh khác nhau.

Xem xét phần 4.4 của dự thảo GMP Phụ lục 1 (3); mô tả sau áp dụng cho các bộ phận bên trong của bộ cách ly:

  • Khu vực cấp A: Đây là khu vực quan trọng dành cho các hoạt động có tính rủi ro cao, và luồng không khí bên trong khu vực cấp A luôn phải được duy trì trong điều kiện đảm bảo ở mức độ bảo vệ cao nhất. Thông thường, các điều kiện như vậy được cung cấp bởi các thiết bị bảo vệ luồng không khí cục bộ, như trạm làm việc luồng không khí một chiều, RABS hoặc thiết bị cách ly.

Thiết kế vệ sinh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo luồng không khí bên trong hệ thống cách ly. Bất kỳ hoạt động nào có thể gây ô nhiễm bên trong khu vực dùng để sản xuất tiệt trùng đều bị nghiêm cấm.

Các yếu tố quan trọng khác khi nói đến thiết kế kỹ thuật vô trùng bao gồm quá trình làm sạch và khử trùng bề mặt. Đối với việc khử trùng bề mặt bằng vH2O2, cần thiết kế các bề mặt sao cho vH2O2 có thể tiếp cận chúng một cách hiệu quả và toàn diện. Việc tránh các khu vực chết, các điểm khó tiếp cận và các kết nối ốc vít là cực kỳ quan trọng. Hình 2 minh họa thiết kế vệ sinh của thiết bị buồng cân chia nguyên liệu isolator của BLOCK. Thiết bị cân được thiết kế với bề mặt dễ lau chùi và có các khớp nối cho phép tháo lắp nhanh chóng tất cả các bộ phận. Các bộ phận và khu vực khó tiếp cận được loại bỏ để tối ưu hóa quá trình làm sạch.

Thiết bị cân - Buông cân Isolator

Quy định về làm sạch trong phụ lục 1 áp dụng cho các thiết bị tủ cách ly Isolator

Thiết kế kỹ thuật vô trùng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc làm sạch để ngăn chặn sự nhiễm bẩn và lây nhiễm chéo. Xem xét phần 5.4 của Phụ lục 1 Dự thảo GMP mới của Liên minh Châu Âu, nội dung (3):

Mục tiêu của việc kiểm định quy trình làm sạch là:

  • Loại bỏ hoặc ngăn chặn bất kỳ dư lượng hoặc mảnh vụn nào có thể ảnh hưởng xấu đến hiệu quả của chất khử trùng được sử dụng

  • Giảm thiểu sự ô nhiễm của hóa chất, vi sinh vật và hạt vào sản phẩm trong quá trình và trước khi thực hiện quá trình khử trùng

Để đảm bảo quy trình làm sạch được thực hiện theo cách đã kiểm định, cần có quy trình và thiết kế hệ thống cho phép kiểm định. Các quy trình làm sạch đã được kiểm định đòi hỏi sự tham gia của nhân viên có trình độ chuyên môn cao và được đào tạo đúng cách. Trong tương lai, tác giả mong muốn rằng các quy trình sản xuất/chiết rót phức tạp và khó sử dụng sẽ được đơn giản hóa và sử dụng một thiết kế vệ sinh phù hợp. Đánh giá rủi ro vệ sinh là một công cụ quan trọng để đơn giản hóa thiết kế hệ thống.

Một quy trình và thiết bị isolator tối ưu phải được thiết kế để đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh và cho phép xử lý các sản phẩm dược phẩm có hoạt tính độc hại cao hoặc đòi hỏi mức độ an toàn sinh học cao. Trong vài năm tới, dự kiến sẽ có nhiều chất mới được phát hiện, có hoạt tính cao, độc hại hoặc đòi hỏi mức độ an toàn sinh học tăng lên. Điều này đồng nghĩa với việc vai trò của các thiết bị cách ly isolator trong hiện tại và tương lai sẽ trở nên ngày càng quan trọng hơn trong việc bảo đảm an toàn cho người vận hành và người điều hành.

Nguồn: Pharmtech