Các tế bào trong cơ thể đều có mục đích cụ thể, nhưng tế bào gốc là các tế bào chưa có vai trò cụ thể và có thể trở thành hầu như bất kỳ tế bào nào được yêu cầu. Tế bào gốc là những tế bào không phân biệt có thể biến thành các tế bào cụ thể, khi cơ thể cần. Các nhà khoa học quan tâm đến tế bào gốc vì chúng giúp giải thích một số chức năng của cơ thể hoạt động như thế nào và tại sao đôi khi chúng trục trặc. Tế bào gốc cũng hứa hẹn được sử dụng để điều trị một số bệnh hiện không có cách chữa.
Nội dung bài viết
1. Tế bào có nguồn gốc từ đâu?
Tế bào gốc có nguồn gốc từ hai nguồn chính: mô cơ thể trưởng thành và phôi. Các nhà khoa học cũng đang nghiên cứu cách phát triển tế bào gốc từ các tế bào khác, sử dụng kỹ thuật “tái lập trình” di truyền.
2. Các loại tế bào gốc
Đến nay, nghiên cứu về tế bào gốc đã phát hiện hai loại tế bào gốc cơ bản: tế bào phôi thai và tế bào trưởng thành.
Tế bào gốc phôi thai là tế bào được tìm thấy trong phôi thai hoặc các mô của bào thai. Tế bào gốc phôi thai có thể là toàn năng (totipotent) hoặc vạn năng (pluripotent). Tế bào gốc toàn năng là tế bào phôi thai trong một vài tuần lễ đầu sau thụ tinh có tiềm năng biến đổi thành bất kỳ tế bào nào trong cơ thể. Còn tế bào gốc vạn năng là tế bào có thể biến đổi thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể trừ các tế bào cần thiết để phát triển thai nhi.
Tế bào gốc trưởng thành, ngược lại, là những tế bào không biệt hóa trong các mô chuyên biệt. Các tế bào gốc đó được tìm thấy trong những động vật có vú phát triển sau giai đoạn bào thai. Các tế bào gốc trưởng thành được gọi là tế bào gốc đa năng (multipotent), bởi chúng chỉ có thể biến đổi thành một loại tế bào xác định chứ không phải mọi loại tế bào. Một ví dụ về tế bào gốc đa năng đó là tế bào gốc máu , chỉ có thể trở thành tế bào bạch cầu, tế bào hồng huyết cầu hoặc tiểu cầu. Tế bào đó không thể trở thành tế bào thần kinh. Tế bào gốc trưởng thành có thể nhân bản trong suốt tuổi thọ của một sinh vật, nhưng chúng không thể nhân bản vô giới hạn như tế bào gốc toàn năng và vạn năng.
3. Công dụng của tế bào gốc
Bản thân tế bào gốc không phục vụ bất kỳ mục đích đơn lẻ nào nhưng rất quan trọng vì nhiều lý do.
Đầu tiên, với sự kích thích phù hợp, nhiều tế bào gốc có thể đảm nhận vai trò của bất kỳ loại tế bào nào và chúng có thể tái tạo mô bị tổn thương, trong điều kiện thích hợp.
Tiềm năng này có thể cứu sống hoặc hồi phục vết thương và tổn thương mô ở người sau khi bị bệnh hoặc bị thương. Các nhà khoa học có thể thấy được nhiều ứng dụng từ tế bào gốc.
4. Ứng dụng của tế bào gốc trong điều trị bệnh
4.1 Điều trị tim mạch
Vào năm 2013, một nhóm các nhà nghiên cứu từ Bệnh viện Đa khoa Massachusetts đã báo cáo trong PNAS Early Editionthat, họ đã tạo ra các mạch máu ở chuột trong phòng thí nghiệm, sử dụng tế bào gốc của con người.Trong vòng 2 tuần sau khi cấy ghép tế bào gốc, mạng lưới các mạch máu đã hình thành. Chất lượng của các mạch máu mới này tốt như các mạch máu tự nhiên. Hy vọng rằng loại kỹ thuật này cuối cùng có thể giúp điều trị cho những người mắc bệnh tim mạch và gặp các vấn đề về mạch máu.
4.2 Điều trị các bệnh về não
Các bác sĩ một ngày nào đó có thể sử dụng các tế bào và mô thay thế để điều trị các bệnh về não, chẳng hạn như Parkinson và Alzheimer.
Ví dụ, ở Parkinson, tổn thương tế bào não dẫn đến việc không kiểm soát được các cử động cơ bắp. Các nhà khoa học có thể sử dụng tế bào gốc để bổ sung các mô não bị tổn thương. Điều này có thể hồi phục các tế bào não chuyên biệt chấm dứt các chuyển động cơ bắp không kiểm soát.
Các nhà nghiên cứu đã thử phân biệt tế bào gốc phôi thành các loại tế bào này, đây là phương pháp điều trị rất hứa hẹn.
4.3. Điều trị thiếu tế bào
Các nhà khoa học hy vọng một ngày nào đó có thể phát triển các tế bào tim khỏe mạnh trong phòng thí nghiệm mà họ có thể cấy ghép vào những người mắc bệnh tim.
Những tế bào mới này có thể sửa chữa phục hồi tim bằng mô khỏe mạnh. Tương tự, những người mắc bệnh tiểu đường loại I có thể nhận các tế bào tuyến tụy để thay thế các tế bào sản xuất insulin mà hệ thống miễn dịch của họ đã bị mất hoặc bị phá hủy. Liệu pháp duy nhất hiện nay là ghép tụy và rất ít tuyến tụy có sẵn để ghép.
4.4. Điều trị bệnh về máu
Các bác sĩ hiện thường xuyên sử dụng các tế bào gốc tạo máu trưởng thành để điều trị các bệnh, chẳng hạn như bệnh bạch cầu, thiếu máu hồng cầu hình liềm và các vấn đề suy giảm miễn dịch khác.
Tế bào gốc tạo máu trong máu và tủy xương có thể tạo ra tất cả các loại tế bào máu, bao gồm các tế bào hồng cầu mang oxy và tế bào bạch cầu chống lại bệnh tật.
4.5. Hiến tặng hoặc thu hoạch tế bào gốc như thế nào?
Mọi người có thể hiến tặng tế bào gốc để giúp đỡ người thân, hoặc có thể sử dụng cho chính họ trong tương lai.
Hiến tặng có thể đến từ các nguồn sau:
Tủy xương: Những tế bào này được lấy khi gây mê toàn thân, thường là từ xương hông hoặc xương chậu. Kỹ thuật viên sau đó cô lập các tế bào gốc từ tủy xương để lưu trữ hoặc hiến tặng.
Tế bào gốc ngoại vi: Một người nhận được một số mũi tiêm khiến tủy xương của họ giải phóng tế bào gốc vào máu. Tiếp theo, máu được lấy ra khỏi cơ thể, một chiếc máy tách ra các tế bào gốc và các bác sĩ trả lại máu cho cơ thể.
Máu cuống rốn: Tế bào gốc có thể được thu hoạch từ dây rốn sau khi sinh, không gây hại cho em bé.
5. Quá trình phát triển của tế bào gốc như thế nào?
Sự phát triển của tế bào gốc toàn năng, vạn năng và đa năng được minh họa rõ nhất thông qua việc quan sát quá trình phát triển của một người bình thường. Một tế bào đơn nhất được tạo thành bởi trứng được thụ tinh có khả năng cấu thành toàn bộ cơ thể hoàn chỉnh. Tế bào đơn nhất đó chính là tế bào gốc toàn năng. Trong những giờ đầu tiên sau thụ tinh, tế bào đơn nhất bắt đầu phân chia thành hai tế bào toàn năng giống hệt nhau, chỉ cần một trong hai tế bào đó được đặt vào tử cung của một phụ nữ cũng có thể phát triển thành một bào thai tương ứng. Khoảng 4 ngày sau khi thụ tinh và sau nhiều chu kỳ phân chia, các tế bào toàn năng bắt đầu chuyên biệt hóa, hình thành túi phôi gọi là phôi nang. Phôi nang này bao gồm một lớp hình cầu tế bào bên ngoài và một khối tế bào bên trong. Lớp tế bào bên ngoài sẽ hình thành nhau thai và các mô hỗ trợ cho sự phát triển của phôi thai trong tử cung.
Các tế bào thuộc khối bên trong, sẽ hình thành toàn bộ cơ thể của sinh vật. Tuy nhiên, chúng không thể tự hình thành một sinh vật sống được, lý do vì chúng không có khả năng hình thành nhau thai và các mô hỗ trợ cho sự phát triển của phôi thai. Các tế bào khối bên trong chính là tế bào gốc vạn năng. Trong giai đoạn cuối của sự phát triển, các tế bào vạn năng bắt đầu biến đổi thành các tế bào gốc đa năng chuyên biệt. Các tế bào gốc đa năng đến nay, có thể tìm thấy trong nhiều vùng của cơ thể, bao gồm cả vùng não hải mã và trong máu
6. Những vấn đề tranh cãi trong nghiên cứu tế bào gốc
Đã có một số tranh cãi trong quá trình nghiên cứu. Điều này chủ yếu liên quan đến hoạt động trên các tế bào gốc phôi. Sử dụng phôi cho tế bào gốc Lập luận chống lại việc sử dụng tế bào gốc phôi là nó phá hủy phôi nang của con người và trứng được thụ tinh không thể phát triển thành người.
Ngày nay, các nhà nghiên cứu đang tìm cách tạo ra hoặc sử dụng tế bào gốc không liên quan đến phôi.
7. Nghiên cứu và khám phá khoa học
Các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng việc bật hoặc tắt một gen cụ thể có thể khiến nó khác biệt. Biết điều này sẽ giúp họ tìm hiểu các gen và đột biến gây ra hiệu ứng nào. Từ đó, họ có thể tìm ra nguyên nhân gây ra một loạt các bệnh chưa có cách chữa trị.Sự phân chia và biệt hóa tế bào bất thường chịu trách nhiệm cho các tình trạng bao gồm ung thư và khuyết tật bẩm sinh xuất phát từ khi sinh ra. Biết được nguyên nhân khiến các tế bào phân chia sai cách có thể dẫn đến việc chữa trị. Tế bào gốc cũng có thể giúp phát triển các loại thuốc mới. Thay vì thử nghiệm thuốc trên người tình nguyện, các nhà khoa học có thể đánh giá một loại thuốc ảnh hưởng đến mô bình thường, khỏe mạnh bằng cách thử nó trên mô phát triển từ tế bào gốc.
Nghiên cứu và Ứng dụng Tế bào gốc được đầu tư đồng bộ các thiết bị phục vụ cho nghiên cứu cơ bản và nghiên cứu ứng dụng, nghiên cứu sinh học phân tử, sinh học tế bào, mô và trên mô hình động vật. Công việc nghiên cứu hiện nay đang được hỗ trợ rất đắc lực nhờ vào sự tiến bộ khoa học. Một số trang thiết bị, máy móc được dùng để nghiên cứu có thể đến như: Hệ thống giải trình tự gen, Hệ thống luân nhiệt Realtime PCR, Hệ thống Northern blot, Western blot, Southern blot, tủ an toàn sinh học, Hệ thống tự động chia mẫu …
Thiết bị phòng sạch VCR là đơn vị phân phối độc quyền tủ an toàn sinh học cấp 3 (Isolator) của tập đoàn BLOCK Technology (châu Âu). Là đơn vị duy nhất trực tiếp phân phối và vận chuyển nên VCR cam kết mang đến sản phẩm tủ cách ly chất lượng hàng đầu. Liên hệ ngay VCR để nhận tư vấn! Hotline: 090 123 9008 / 090 123 7008 / 090 444 7008.
